Có 2 kết quả:
吨级 dūn jí ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ • 噸級 dūn jí ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tonnage
(2) class in tons (of a passenger ship)
(2) class in tons (of a passenger ship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tonnage
(2) class in tons (of a passenger ship)
(2) class in tons (of a passenger ship)
Bình luận 0